|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereotyper
stereotyper | ['steriətaipə] |  | danh từ | |  | thợ đúc bản in | |  | người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức |
/'stiəriətaipə/
danh từ
thợ đúc bản in
người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức
|
|
|
|