|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereotyper
stereotyper![](img/dict/02C013DD.png) | ['steriətaipə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thợ đúc bản in | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức |
/'stiəriətaipə/
danh từ
thợ đúc bản in
người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức
|
|
|
|