Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stercoraire


[stercoraire]
tính từ
(thực vật học) mọc trên phân
(động vật học) ăn phân
fièvre stercoraire
(y học) sốt táo
fistule stercoraire
(y học) rò phân
danh từ giống đực
(động vật học) chim cướp cá (bộ mòng biển)
(động vật học) bọ hung, bọ phân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.