Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stepchild




stepchild
['stept∫aild]
danh từ, số nhiều stepchildren
con của chồng hoặc vợ mình đẻ trong lần hôn nhân trước; con ghẻ


/'steptʃaild/

danh từ
con riêng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.