Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
step-ladder




step-ladder
['step,lædə]
danh từ
thang gấp mang đi được và tự đứng được, có bậc chứ không phải thanh ngang và có một chỗ đứng hẹp trên đỉnh; thang gấp


/'step,læðə/

danh từ
thang đứng

Related search result for "step-ladder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.