Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stenographic




stenographic
[,stənɔ'græfik]
Cách viết khác:
stenographical
[,stənɔ'græfikl]
tính từ
(thuộc) tốc ký


/,stenɔ'græfik/ (stenographical) /,stenɔ'græfikəl/

tính từ
(thuộc) tốc ký

Related search result for "stenographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.