Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stenciller




stenciller
['stensilə]
danh từ
người làm khuôn tô
người in giấy nến


/'stensilə/

danh từ
người làm khuôn tô
người in giấy nến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.