Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stemple




stemple
['stempl]
danh từ
xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ)


/'stempl/

danh từ
xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ)

Related search result for "stemple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.