(hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
ship goes with easy steerage
tàu (chịu) lái dễ
(hàng hải) khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất)
sự lái (tàu, xe..)
(sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
/'stiəridʤ/
danh từ (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu) ship goes with easy steerage tàu (chịu) lái dễ (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)