|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steeplejack
steeplejack | ['sti:pldʒæk] | | danh từ | | | thợ chữa tháp chuông (chuyên leo lên các tháp chuông, ống khói cao.. để sữa chữa, quét vôi) |
/'sti:pldʤæk/
danh từ thợ leo (chuyên leo lên gác chuông..., để sửa chữa...)
|
|
|
|