Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steenbok




steenbok
['sti:n'bɔk]
Cách viết khác:
stone-buck
['stoun'bʌk]
danh từ
(động vật học) linh dương Nam Phi


/'sti:nbɔk/ (stone-buck) /'stoumbʌk/
buck) /'stoumbʌk/

danh từ
(động vật học) linh dương Nam Phi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steenbok"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.