|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steelwork
steelwork | ['sti:lwə:k] | | danh từ, số nhiều steelworks | | | đồ dùng bằng thép | | | khung thép, cấu trúc thép | | | (số nhiều) xưởng luyện thép |
/'sti:lwə:k/
danh từ đồ dùng bằng thép khung thép, cấu trúc thép (số nhiều) xưởng luyện thép
|
|
|
|