Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steedless




steedless
['sti:dlis]
tính từ
không có ngựa; không đi ngựa


/'sti:dlis/

tính từ
không có ngựa; không đi ngựa

Related search result for "steedless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.