Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steamboat




steamboat
['sti:mbout]
Cách viết khác:
steamship
['sti:m∫ip]
danh từ
tàu thủy chạy bằng hơi nước


/'sti:mbout/ (steamship) /'sti:mʃip/

danh từ
tàu chạy bằng hơi nước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.