Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steam-jacket




steam-jacket
['sti:m'dʒækit]
danh từ
(kỹ thuật) áo hơi (bao quanh xylanh)


/'sti:m'dʤækit/

danh từ
(kỹ thuật) áo hơi (bao quanh xylanh)

Related search result for "steam-jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.