tập hợp những thông tin được trình bày bằng các con số; số liệu thống kê
politicians love to use statistics to support their arguments
các chính khách thích dùng số liệu thống kê hỗ trợ cho lý lẽ của họ
have you seen the latest statistics on crime?
anh có thấy thống kê mới nhất về tội phạm hay chưa?
khoa học thống kê
thống kê học, thống kê accident s. thống kê những tai nạn actuarial s. thống kê bảo hiểm birth s. thống kê sinh đẻ business s. thống kê thương nghiệp commercial s. thống kê thương nghiệp comparative s. thống kê học so sánh descriptive s. thống kê mô tả economical s. thống kê kinh tế family s. thống kê họ finance s. thống kê tài chính gathering s. thống kê tích luỹ genetic(al) s. thống kê di truyền học insurance s. thống kê bảo hiểm labour s. thống kê lao động mathematical s. thống kê toán học order s. thống kê thứ tự population s. thống kê dân số quantum s. (vật lí) thống kê lượng tử rank-order s. thống kê hạng sampling s. thống kê mẫu sufficient s. thống kê đủ unbiased s. thống kê không lệch vital s. thống kê tuổi thọ
/stə'tistiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít thống kê statistics of population thống kê số dân khoa học thống kê