Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statistic





statistic
[stə'tistik]
danh từ
thông tin được biểu hiện bằng con số
unearthed a fascinating statistic
mò ra được một con số thống kê rất hấp dẫn



(thống kê) thống kê
auxiliary s. thống kê
chi square s. thống kê binh phương
classification s. thống kê để phân loại
distribution-free s. thống kê phi tham số
inefficient s. thống kê vô hiệu
sufficient s. thống kê đủ
systematic s. thống kê hệ thống
test s. thống kê kiểm định

/stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/

tính từ
(thuộc) thống kê

Related search result for "statistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.