Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stationnement


[stationnement]
danh từ giống đực
sự đỗ lại
Interdire le stationnement des voitures sur la voie publique
cấm xe cộ đỗ lại trên đường cái
Voiture en stationnement
xe đang đỗ lại
(quân sự) sự đồn trú
Les troupes de stationnement
quân đồn trú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.