Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
station-calendar




station-calendar
['stei∫n,kælində]
danh từ
bảng giờ xe lửa


/'steiʃn,kælində/

danh từ
bảng giờ xe lửa

Related search result for "station-calendar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.