|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statesmanly
statesmanly | ['steitsmənli] | | Cách viết khác: | | statesmanlike | | ['steitsmənlaik] | | | như statesmanlike |
/'steitsmənlaik/ (statesmanly) /'steitsmənli/
tính từ có vẻ chính khách như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước
|
|
|
|