Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stateside




stateside
['steitsaid]
tính từ & phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (thuộc) Mỹ, ở Mỹ, hướng về Mỹ
he hasn't been stateside for three years
đã ba năm hắn không ở Mỹ


/'steitsaid/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) của Mỹ, ở Mỹ, hướng về Mỹ
he hasn't been stateside for three years đã ba năm hắn không ở Mỹ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.