Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stater




stater
['steitə]
danh từ
đồng xtatơ (tiền vàng cổ Hy lạp)


/'steitə/

danh từ
đồng xtatơ (tiền vàng cổ Hy lạp)

Related search result for "stater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.