Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starvation




starvation
[stɑ:'vei∫n]
danh từ
sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói
to die of starvation
chết đói
starvation wages
đồng lương chết đói
starvation diet
một chế độ ăn uống chết đói (chỉ vừa đủ để sống)


/stɑ:'veiʃn/

danh từ
sự đói, sự thiếu ăn
to die of starvation chết đói
starvation wager đồng lương chết đói
sự chết đói

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.