Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starting




starting
['stɑ:tliη]
danh từ
sự giật mình
sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành



bắt đầu, khởi hành

/'stɑ:tliɳ/

danh từ
sự giật mình
sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành

Related search result for "starting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.