Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standing-room




standing-room
['stændiη'ru:m]
danh từ
chỗ đứng (trong rạp hát, sân thể thao...)


/'stændiɳru:m/

danh từ
chỗ đứng (trong rạp hát)

Related search result for "standing-room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.