Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standfast




standfast
['stændfɑ:st]
danh từ
người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được
thế vững chắc, vị trí vững vàng


/'stændfɑ:st/

danh từ
người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được
thế vững chắc, vị trí vững vàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.