Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stanchion




stanchion
['stæn∫ən]
danh từ
thanh thẳng đứng, cột thẳng đứng tạo thành trụ chống đỡ
buộc (súc vật) vào cọc


/'stɑ:nʃn/

danh từ
chống bằng cột
buộc (súc vật) vào cọc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.