Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stall-feed




stall-feed
['stɔ:lfi:d]
ngoại động từ stall-fed
nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo
vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô


/'stɔ:lfi:d/

ngoại động từ stall-fed
nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo
vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô

Related search result for "stall-feed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.