(số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs
below stairs
dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
this was discussed belows stairs
điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào
/steə/
danh từ bậc thang (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs) !below stairs dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở) this was discussed belows stairs điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào