Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stagnicolous




stagnicolous
[stæg'nikələs]
tính từ
sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy


/stæg'nikələs/

tính từ
sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.