stagner
 | [stagner] |  | nội động từ | | |  | tù hãm... | | |  | La mare qui stagnait | | | nước ao tù hãm | | |  | (nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ | | |  | Le commerce stagnait | | | thương nghiệp đình trệ | | |  | (nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại | | |  | La foule qui stagnait le cinéma | | | đám đông ứ lại trước cửa rạp chiếu bóng |
|
|