Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stagirite




stagirite
['stædʒirait]
danh từ
người dân Xta-gi-ra
(the stagirite) A-ri-xtốt


/'stædʤirait/

danh từ
người dân Xta-gi-ra
the stagirite A-ri-xtốt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.