Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staggart




staggart
['stægət]
danh từ
(động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi


/'stægət/

danh từ
(động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.