Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stable-man




stable-man
['steibl'mən]
danh từ
người làm việc trong chuồng ngựa


/'steiblbɔi/ (stable-man) /'steiblmən/
man) /'steiblmən/

danh từ
người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa

Related search result for "stable-man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.