Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stable-call




stable-call
['steibl'kɔ:l]
danh từ
(quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa


/'steiblkɔ:l/

danh từ
(quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa

Related search result for "stable-call"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.