|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabilizer
stabilizer | ['steibəlailzə] | | Cách viết khác: | | stabiliser | | ['steibəlailzə] | | danh từ | | | chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay) |
/'steibilalzə/
danh từ máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
|
|
|
|