|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stabilité
| [stabilité] | | danh từ giống cái | | | tÃnh ổn định | | | Stabilité de la monnaie | | tÃnh ổn định của tiá»n tệ | | | tÃnh vững và ng, tÃnh vững chắc | | | Stabilité du régime | | tÃnh vững chắc của chế Ä‘á»™ | | | sá»± kiên định | | | Avoir de la stabilité dans ses idées | | kiên định trong tÆ° tưởng | | phản nghÄ©a Stabilité, fluctuation. Déséquilibre. |
|
|
|
|