Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stabiliser


[stabiliser]
ngoại động từ
ổn định
Stabiliser la situation
ổn định tình hình
Stabiliser une matière explosive
ổn định một chất nổ
phản nghĩa Déséquilibrer, déstabiliser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.