Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stabilisation


[stabilisation]
danh từ giống cái
sự (làm) ổn định
Stabilisation ses prix
sự ổn định giá cả
Plan de stabilisation
kế hoạch (làm) ổn định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.