Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stabilisant


[stabilisant]
tính từ
chất ổn định
danh từ giống đực
(công nghiệp) chất ổn định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.