Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squilgee




squilgee
['skwildʒi:]
Cách viết khác:
squeegee
['skwi:dʒi:;,skwi:'dʒi:]
như squeegee


/'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/

danh từ
chổi cao su (quét sàn tàu)
ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)

ngoại động từ
quét bằng chổ cao su
lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.