Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squiffer




squiffer
['skwifə]
danh từ
(từ lóng) đàn Côngxectina


/'skwifə/

danh từ
(từ lóng) đàn Côngxectina

Related search result for "squiffer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.