Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
squeezing


noun
the act of gripping and pressing firmly
- he gave her cheek a playful squeeze
Syn:
squeeze
Derivationally related forms:
squeeze, squeeze (for: squeeze)
Hypernyms:
compression, compressing
Hyponyms:
pinch, tweak, expression, extrusion, expulsion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squeeze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.