Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squarrose




squarrose
['skwærous]
Cách viết khác:
squarrous
['skwærəs]
tính từ
(sinh vật học) nhám, ráp những vảy


/'skwærous/ (squarrous) /'skwærəs/

tính từ
(sinh vật học) nhám, ráp những vảy

Related search result for "squarrose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.