Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squalid




squalid
[skwɔlid]
tính từ
dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ
squalid housing
nhà ở bẩn thỉu
đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức
a squalid tale of greed and corruption
một câu chuyện bẩn thỉu về tính tham lam và tham nhũng


/skwɔlid/

tính từ
dơ dáy, bẩn thỉu
nghèo khổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squalid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.