|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spéculatif
 | [spéculatif] |  | tÃnh từ | | |  | tư biện | | |  | Philosophie spéculatif | | | triết há»c tư biện | | |  | đầu cÆ¡ | | |  | Manoeuvres spéculatives | | | thá»§ Ä‘oạn đầu cÆ¡ |  | phản nghÄ©a pratique |  | danh từ giống đực | | |  | nhà tư biện |
|
|
|
|