spécimen
 | [spécimen] |  | danh từ giống đực | | |  | mẫu | | |  | Spécimen de géologie | | | mẫu địa chất | | |  | (thông tục) gã, chà ng, tên | | |  | Un drôle de spécimen | | | má»™t gã kì cục |  | tÃnh từ | | |  | là m mẫu | | |  | Numéro spécimen d'une revue | | | số là m mẫu cá»§a má»™t tạp chà |
|
|