 | [spécialité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | chuyên môn, chuyên khoa |
| |  | Travailler dans sa spécialité |
| | là m việc trong chuyên môn của mình |
| |  | đặc sản; món (ăn) đặc sản |
| |  | (y há»c) biệt được |
| |  | Vendre des spécialités |
| | bán những biệt dược |
| |  | (thân máºt) cách là m đặc biệt |
| |  | C'est sa spécialité |
| | đó là cách là m đặc biệt của nó |