Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sputter




sputter
['spʌtə]
Cách viết khác:
splutter
['splʌtə]
danh từ
sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp
tiếng kêu xèo xèo
the candle gave a few faint sputters and then went out
ngọn nến xèo xèo một tý yếu ớt rồi tắt dần
nội động từ
nói lắp bắp, nói líu lưỡi; nói ấp úng
to sputter at somebody
nói lắp bắp với ai
xoàn xoạt, xèo xèo
pen sputters on the paper
bút viết xoàn xoạt trên giấy
tạo ra một loạt âm thanh khục khặt, lốp bốp
the engine sputtered feebly for a while and then stopped
chiếc máy nổ khục khặt yếu ớt một lúc rồi ngừng hẳn
ngoại động từ
thổi phì phì, thổi phù phù
nói lắp bắp


/'spʌtə/ (splutter) /'spʌtə/

danh từ
sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
sự nói lắp bắp

nội động từ
nói lắp bắp
to sputter at somebody nói lắp bắp với ai
xoàn xoạt, xèo xèo
pen sputters on the paper bút viết xoàn xoạt trên giấy

ngoại động từ
thổi phì phì, thổi phù phù
nói lắp bắp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sputter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.