Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sputnik




sputnik
['sputnik]
danh từ
vệ tinh nhân tạo của Nga bay quanh trái đất


/'sputnik/

danh từ
vệ tinh nhân tạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.