Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spruceness




spruceness
['spru:snis]
danh từ
sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao


/'spru:snis/

danh từ
sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao

Related search result for "spruceness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.